Characters remaining: 500/500
Translation

hoang tàn

Academic
Friendly

Từ "hoang tàn" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng đổ nát, hư hỏng, hoặc không còn nguyên vẹn, thường dùng đểtả cảnh vật, công trình hay nơi chốn bị bỏ hoang hoặc bị hủy hoại. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự buồn , u ám.

Định nghĩa:
  • Hoang tàn: Cảnh vật, công trình, hoặc nơi chốn bị hủy hoại, không còn nguyên vẹn, thường do thời gian, thiên nhiên hoặc con người gây ra.
dụ sử dụng:
  1. Cảnh vật hoang tàn: "Sau cơn bão, khu rừng trở nên hoang tàn, chỉ còn lại những cây gãy đổ rụng."
  2. Công trình hoang tàn: "Ngôi nhà cổcuối làng đã hoang tàn, không còn ai sống trong đó."
  3. Nơi chốn hoang tàn: "Nhà máy bỏ hoang nằm giữa đồng cỏ, tạo nên một khung cảnh hoang tàn lạnh lẽo."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Ký ức hoang tàn": Diễn tả những kỷ niệm buồn , không còn như trước.
  • "Tâm hồn hoang tàn": Có thể chỉ trạng thái tinh thần u buồn, cô đơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đổ nát: Cũng chỉ tình trạng hư hỏng, nhưng thường chỉ về vật chất.
  • Hoang phế: Thường dùng để chỉ những công trình, kiến trúc không còn sử dụng bị bỏ hoang.
  • Tiêu điều: Có nghĩa tương tự, chỉ nơi chốn vắng vẻ, không sự sống.
Phân biệt với các từ khác:
  • Hoang tàn thường chỉ về cảnh vật tình trạng của , trong khi đổ nát có thể chỉ về một vật đó bị vỡ nát hơn chỉ trạng thái tổng thể.
  • Hoang phế thường được dùng trong bối cảnh lịch sử, văn hóa hơn tình trạng hiện tại.
  1. Đổ nát hư hỏng : Cảnh vật hoang tàn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoang tàn"