Từ "hoang tàn" trong tiếng Việt có nghĩa là tình trạng đổ nát, hư hỏng, hoặc không còn nguyên vẹn, thường dùng để mô tả cảnh vật, công trình hay nơi chốn bị bỏ hoang hoặc bị hủy hoại. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự buồn bã, u ám.
Định nghĩa:
Hoang tàn: Cảnh vật, công trình, hoặc nơi chốn bị hủy hoại, không còn nguyên vẹn, thường do thời gian, thiên nhiên hoặc con người gây ra.
Ví dụ sử dụng:
Cảnh vật hoang tàn: "Sau cơn bão, khu rừng trở nên hoang tàn, chỉ còn lại những cây gãy đổ và lá rụng."
Công trình hoang tàn: "Ngôi nhà cổ ở cuối làng đã hoang tàn, không còn ai sống trong đó."
Nơi chốn hoang tàn: "Nhà máy bỏ hoang nằm giữa đồng cỏ, tạo nên một khung cảnh hoang tàn và lạnh lẽo."
Các cách sử dụng nâng cao:
"Ký ức hoang tàn": Diễn tả những kỷ niệm buồn bã, không còn như trước.
"Tâm hồn hoang tàn": Có thể chỉ trạng thái tinh thần u buồn, cô đơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đổ nát: Cũng chỉ tình trạng hư hỏng, nhưng thường chỉ về vật chất.
Hoang phế: Thường dùng để chỉ những công trình, kiến trúc không còn sử dụng và bị bỏ hoang.
Tiêu điều: Có nghĩa tương tự, chỉ nơi chốn vắng vẻ, không có sự sống.
Phân biệt với các từ khác:
Hoang tàn thường chỉ về cảnh vật và tình trạng của nó, trong khi đổ nát có thể chỉ về một vật gì đó bị vỡ nát hơn là chỉ trạng thái tổng thể.
Hoang phế thường được dùng trong bối cảnh lịch sử, văn hóa hơn là tình trạng hiện tại.